Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mới đây
[mới đây]
|
recently ; lately ; not long ago
It is only lately that I have got enough money to buy a refrigerator
recent; latest